TED Listening Flashcards
1
Q
la seconde guerre mondiale
A
chiến tranh thế giới thứ 2
2
Q
mercenaire
A
(a) hám lợi
3
Q
fausser
A
(v) làm giả
4
Q
monnaie (giới, nghĩa)
A
la monnaie: currency
5
Q
persécuté (nghĩa, gốc động từ)
A
bị cáo (persécuter)
6
Q
opprimé (nghĩa, gốc động từ)
A
người bị áp bức (opprimer)
7
Q
propulser (2 nghĩa gần nhau)
A
to propel/ to push
8
Q
banale
A
(a) tầm thường
9
Q
trong những năm 70
A
dans les années 70
10
Q
2 từ gần như không phát âm
A
de, le
11
Q
2 nhóm từ phát âm liền nhau
A
et aux, là où
12
Q
I hope that
A
J’espère que…
13
Q
Drôle
A
Funny
14
Q
Tragique
A
Tragic
15
Q
Irrégulier (phat am)
A
Irrégulier (a)
16
Q
Conjugaison (phat am)
A
Conjugaison