Học bài 16/6 (3) Flashcards
1
Q
au-delà
A
beyond
2
Q
étendre
A
to stretch out (your arms)
3
Q
couple
A
un couple
4
Q
profond
A
deep
5
Q
deepen
A
profonder
6
Q
une sortie
A
exit
7
Q
entretenir
A
to maintain
8
Q
vif/ vivant
A
lifely/ alive
9
Q
rire/ sourire
A
laugh/ smile
10
Q
sợ (động từ, danh từ)
A
craindre, une crainte
11
Q
precisely
A
précisément
12
Q
support (động từ, danh từ)
A
soutenir, un soutien
13
Q
consult (động từ, danh từ chỉ người, danh từ chỉ sự việc)
A
consulter, consultant, consultation
14
Q
sinh một em trai
A
accoucher d’un gaçon
15
Q
faire des BÊTISES
A
do STUPID THINGS
16
Q
gronder qqn
A
la mắng
17
Q
nghiêm khắc (2 tính từ)
A
être sévère / strict
18
Q
tôi chịu đủ rồi
A
j’en ai assez
19
Q
tôi không chịu được nữa
A
je n’en peux plus