Học bài ngày 21/5 Flashcards
1
Q
human being
A
être (m) humain
2
Q
life cycle
A
cycle (m) de vie
3
Q
poil (giới, nghĩa)
A
un poil: hair
4
Q
peau (giới, nghĩa)
A
la peau: skin
5
Q
thiếu niên
A
adolescent
6
Q
người lớn
A
adulte
7
Q
cá nhân
A
un individu
8
Q
trán
A
le front
9
Q
ngực
A
la poitrine
10
Q
đầu gối
A
le genou
11
Q
cổ
A
le cou
12
Q
vai
A
les épaules (f)
13
Q
mông
A
les fesses (f)
14
Q
não
A
le cerveau
15
Q
phổi
A
les poumons (m)