Học bài 8/6 Flashcards
être PRÉCIPITÉ
be HASTY (vội vã)
FOIRE d’emploi
Job FAIR
réel
real
intervenant (m/f)
speaker (at conference)
admettre
to admit
admettre (participe passé)
admis
sự nói song ngữ
la bilinguisme
il DEMEURE que
it REMAINS that
enormously (very much)
énormément
well concious of sth
bien conscient(e) de qch
cantonner
đóng khung
cantonner (cách dùng)
cantonner qn à qch
de prime à bord
at first glance
soutenir (từ này hay gặp)
support
BE ABLE to do sth
ÊTRE EN MESURE de faire qch
souligner (2 nghĩa gần nhau)
underline, emphasize (fig.)
surprendre
to surprise (v)
surprendre (tính từ, danh từ)
surprenant, une surprise
master (động từ, danh từ người, danh từ sự việc)
maîtriser, maître (m/f), la maîtrise
atout (giới, nghĩa)
un atout: asset