Leçon 23-24 Flashcards
1
Q
sauf
A
ngoại trừ
2
Q
tien
A
yours (a)
3
Q
offre (parcitipe passé)
A
offert
4
Q
rời bỏ cuộc sống
A
quitter la vie
5
Q
bỏ phố về quê
A
quitter la ville pour la campagne
6
Q
mới (đực, cái, nhiều)
A
nouveau/ nouvel (đực nguyên âm) / nouvelle
7
Q
sự nghỉ hưu
A
la retraite
8
Q
đúng giờ
A
à l’heure
9
Q
tuyển dụng (v)
A
recruiter
10
Q
sự tuyển dụng
A
un recruitement
11
Q
nhà tuyển dụng
A
recruiteur/ recruiteuse
12
Q
phỏng vấn việc làm
A
un entretien d’embauche
13
Q
tìm hiểu thông tin vể công ty
A
rechercher des informations sur l’intreprise
14
Q
một cách chính xác (2 từ)
A
correctement/ exactement
15
Q
giữ bình tĩnh, giữ chung thuỷ
A
rester calme/ rester fidèle
16
Q
chú ý đến
A
faire attention à…
17
Q
quen thuộc
A
familier/ familière
18
Q
ideal (a)
A
idéal
19
Q
đồ dùng CNTT
A
le matériel informatique
20
Q
un oeil/ des yeux
A
đôi mắt