Leçon 23-24 Flashcards

1
Q

sauf

A

ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tien

A

yours (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

offre (parcitipe passé)

A

offert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rời bỏ cuộc sống

A

quitter la vie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bỏ phố về quê

A

quitter la ville pour la campagne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mới (đực, cái, nhiều)

A

nouveau/ nouvel (đực nguyên âm) / nouvelle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự nghỉ hưu

A

la retraite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đúng giờ

A

à l’heure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tuyển dụng (v)

A

recruiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sự tuyển dụng

A

un recruitement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nhà tuyển dụng

A

recruiteur/ recruiteuse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

phỏng vấn việc làm

A

un entretien d’embauche

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tìm hiểu thông tin vể công ty

A

rechercher des informations sur l’intreprise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

một cách chính xác (2 từ)

A

correctement/ exactement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

giữ bình tĩnh, giữ chung thuỷ

A

rester calme/ rester fidèle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chú ý đến

A

faire attention à…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

quen thuộc

A

familier/ familière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ideal (a)

A

idéal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đồ dùng CNTT

A

le matériel informatique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

un oeil/ des yeux

A

đôi mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đặt câu hỏi

A

poser des questions

22
Q

tôn trọng người khác

A

respecter les autres

23
Q

thành công (v)

A

réussir

24
Q

why not

A

pourquoi pas

25
Q

là-bas

A

there

26
Q

only

A

seul

27
Q

créer

A

create

28
Q

tôi thất nghiệp (2 cách nói)

A

Je suis sans emploi/ Je suis au chômage

29
Q

tôi vô gia cư

A

je suis sans abri

30
Q

tôi viết blog của tôi

A

J’écris mon blog

31
Q

tôi là freelance (a)

A

Je suis free-lance

32
Q

ici

A

here

33
Q

Tôi muốn sống ở đây

A

J’aimerais vivre ici

34
Q

animateur

A

hoạt náo viên

35
Q

chăm sóc trẻ em

A

occuper des enfants

36
Q

coordinate

A

coordonner

37
Q

connaitre (danh từ)

A

connaissance

38
Q

tiền lương dựa theo kinh nghiệm

A

salaire selon expérience

39
Q

cần gì đó (exp)

A

il faut + V/N

40
Q

quelquefois

A

đôi khi (dưới parfois)

41
Q

same - same salary

A

même - le même salaire

42
Q

gagner

A

đạt được, có được

43
Q

Ảnh làm việc ít mà đi chơi nhiều

A

Il travaille peu mais il sort beaucoup

44
Q

Anh ấy kiếm ít tiền

A

Il gagne peu d’argent

45
Q

Bạn có đủ thời gian để hoàn tất công việc?

A

Vous avex assez de temps pour finir ce travail

46
Q

the opposite

A

le contraire

47
Q

suivant

A

following

48
Q

reason

A

la raison

49
Q

voici

A

here are

50
Q

trop

A

too

51
Q

for example

A

par exemple

52
Q

manière (giới, nghĩa)

A

la manière: manner