Học bài 22/6 (2) Flashcards
1
Q
giảm đau
A
atténuer la douleur
2
Q
to access
A
accéder
3
Q
trung thành fi… (tính từ, danh từ)
A
fidèle, une fidélité
4
Q
trung thành l… (tính từ, danh từ)
A
loyal, une loyauté
5
Q
grève (giới, nghĩa)
A
une grève: đình công (khác với biểu tình manifestation)
6
Q
to mention
A
mentioner
7
Q
execution, accomplishment
A
une exécution
8
Q
to exploit (động từ, danh từ)
A
exploiter, une exploitation
9
Q
to distinguish
A
distinguer
10
Q
original
A
original
11
Q
veiller
A
to stay up
12
Q
nợ
A
une dette
13
Q
faciliter (2 nghĩa)
A
facilitate, make easier
14
Q
review (động từ, danh từ)
A
revoir, une revue
15
Q
fermer (từ đồng nghĩa)
A
clore
16
Q
maintain (động từ, danh từ)
A
maintenir, un maintien
17
Q
étroit
A
narrow
18
Q
une prestation
A
benefit
19
Q
trị vì
A
régner