Học bài ngày 23/5 Flashcards
1
Q
un foyer (nghĩa tiếng pháp)
A
une famille
2
Q
dị tính
A
hérétosexuel
3
Q
đồng tính
A
homosexuel
4
Q
mẹ đơn thân
A
une mère célibataire
5
Q
lien (giới, 2 nghĩa gần nhau)
A
un lien: link, bond
6
Q
ông bà ngoại/ nội
A
grands-parents maternels/ paternels
7
Q
anh em cùng cha khác mẹ/ chị em cùng cha khác mẹ
A
demi-frères, demi-soeurs
8
Q
bố dượng, mẹ kế
A
beau-père, belle-mère
9
Q
con riêng của người kia (trai,gái)
A
beau-fils, belle-fille
10
Q
anh trai lớn
A
le frère aîné
11
Q
em trai nhỏ
A
le (frère) cadet
12
Q
giống nhau ngoại hình
A
physiquement identique
13
Q
sinh đôi (tính từ, 2 giống)
A
jumeaux/ jumelles
14
Q
trẻ mồ côi
A
un orphelin
15
Q
mất bố mẹ
A
a perdu ses parents