Học bài 25/6 Flashcards

1
Q

quận bình Thạnh

A

Arrondissement Binh Thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Object nên là…

A

cụm danh từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sự phản đối (2 từ)

A

objection, opposition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cư dân của 1 toàn nhà

A

résident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

au nom de => trịnh trọng hơn

A

en tant que + nom (bỏ mạo từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

m’exprimer/ exprimer, khi nào xài pronominal

A

pronominal thường không có COD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tập trung vào thứ gì đó

A

se focaliser sur qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Một quyết định làm gì đó (3 cách)

A

décision de faire qch/ pour ếch/ concernant qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mở rộng (động từ, danh từ)

A

élargir, un élargissement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

pour => dùng trong văn viết

A

afin de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cho ai biết gì về vấn đề gì đó (2 cách)

A

informer qn sur qch, faire part qn à qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tôi hiểu (không xài être conscient de) (2 từ)

A

comprendre, partager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

một phần (adv)

A

partiellement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

đồng ý về gì đó

A

être d’accord avec qn sur qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

promote (động từ, danh từ)

A

promouvoir, une promotion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fully, thoroughly

A

pleinement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

yield, output

A

un rendement

18
Q

un tabac

A

tobacco

19
Q

digne (2 từ)

A

dignified, worthy

20
Q

autochtone (m/f)

A

native people

21
Q

merchandise (hàng hoá)

A

une marchandise

22
Q

người bán (3 từ)

A

commerçant, vendeur, marchand

23
Q

surmonter

A

overcome

24
Q

autrefois (từ này quan trọng)

A

in the past

25
Q

desert

A

un désert

26
Q

to fight, fighter

A

combattre, un combattant

27
Q

une merde

A

sh*t, crap

28
Q

Suspect (động từ, danh từ)

A

soupçonner, un soupçon

29
Q

nghi ngờ - từ phổ biến, (động từ, danh từ)

A

douter de, un doute

30
Q

présider (nghĩa tiếng việt)

A

chủ trì

31
Q

literary (a)

A

littéraire

32
Q

to project/ plan

A

projeter

33
Q

aussitôt

A

immediately (= immédiatement)

34
Q

restrict

A

restreindre

35
Q

violate (động từ, danh từ)

A

violer, une violation

36
Q

guy (2 từ)

A

un gars, un mec

37
Q

une remise

A

presentation, delivery (=présentation)

38
Q

épargner (2 từ)

A

to save, spare

39
Q

invoquer

A

cầu khẩn

40
Q

contraditory (tính từ, danh từ)

A

contradictoire, une contradiction

41
Q

une ombre/ sombre

A

shadow/ dark (a)

42
Q

compromise (động từ, danh từ)

A

compromettre, compromission