Leçon 18-19 Flashcards
1
Q
một mình
A
seul (e)
2
Q
tôi nghĩ chiếc xe hơi rất đẹp (exp)
A
Je pense que la voiture est très belle
3
Q
tôi tin đó là một chiếc xe hơi tốt (exp)
A
Je crois que c’est une bonne voiture
4
Q
tôi thấy cô ấy đi rồi (exp)
A
Je trouve qu’elle marche bien
5
Q
xấu
A
moche
6
Q
combien de temps
A
trong bao lâu
7
Q
naître (nghĩa, parcicipe passé)
A
sinh ra, né
8
Q
mourir (nghĩa, parcicipe passé)
A
chết, mort
9
Q
monter (nghĩa, parcicipe passé)
A
đi lên, monté
10
Q
descendre (nghĩa, parcicipe passé)
A
đi xuống, descendu
11
Q
sortir (nghĩa, parcicipe passé)
A
đi ra ngoài, sorti
12
Q
apparaître (nghĩa, parcicipe passé)
A
xuất hiện, appraru
13
Q
rester (nghĩa, parcicipe passé)
A
ở lại, resté
14
Q
một năm
A
une anée
15
Q
nụ hôn
A
un bisou
16
Q
một giờ đi bộ (exp)
A
une heure de marche