Leçon 32-33 Flashcards
1
Q
roue (giới, nghĩa)
A
une roue: bánh xe
2
Q
parapluie (giới, nghĩa)
A
un parapluie: cây dù
3
Q
dans le monde entier
A
trên toàn thế giới
4
Q
fabriquer
A
sản xuất
5
Q
sự sản xuất
A
la fabrication
6
Q
tồn tại
A
exisiter
7
Q
météo (giới, nghĩa)
A
la météo: dự báo thời tiết
8
Q
bản tin dự báo thời tiết
A
un bulletin météo
9
Q
khí hậu
A
le climat
10
Q
trên radio
A
à la radio
11
Q
trên TV
A
à la tétévision
12
Q
bật lên
A
allumer
13
Q
bật radio
A
allumer la radio
14
Q
nuage (giới, nghĩa)
A
le nuage: mây
15
Q
le soleil (2 nghĩa)
A
nắng, mặt trời