Leçon 32-33 Flashcards

1
Q

roue (giới, nghĩa)

A

une roue: bánh xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

parapluie (giới, nghĩa)

A

un parapluie: cây dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dans le monde entier

A

trên toàn thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fabriquer

A

sản xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sự sản xuất

A

la fabrication

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tồn tại

A

exisiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

météo (giới, nghĩa)

A

la météo: dự báo thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bản tin dự báo thời tiết

A

un bulletin météo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

khí hậu

A

le climat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trên radio

A

à la radio

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

trên TV

A

à la tétévision

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bật lên

A

allumer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bật radio

A

allumer la radio

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nuage (giới, nghĩa)

A

le nuage: mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

le soleil (2 nghĩa)

A

nắng, mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mưa (giới, nghĩa)

A

la pluie: mưa

17
Q

chắc chắn

A

certainment

18
Q

nhiệt độ

A

la température

19
Q

s’inquiéter

A

lo lắng

20
Q

đừng lo lắng

A

ne t’inquiète pas

21
Q

tôi tin rằng

A

je crois que…

22
Q

chắc chắn về điều gì

A

être sûr de qqch

23
Q

may mắn (exp)

A

avoir de la chance

24
Q

đầu mùa hè

A

le début de l’été

25
Q

cuối mùa xuân

A

la fin du printemps

26
Q

mùa thu

A

l’automne

27
Q

mùa đông

A

l’hiver

28
Q

âm 30 độ

A

moins trente degrés

29
Q

trời âm u

A

il fait gris

30
Q

trời mát mẻ

A

il fait doux

31
Q

nhiệt độ dễ chịu

A

la temprérature est agréable

32
Q

thời tiết ra sao

A

Quel temps fait-il?

33
Q

mấy độ ?

A

Quelle temprérature fait-il?

34
Q

thời tiết ra sao ở miền bắc nước Pháp

A

Quel temps fait-il dans le nord de la France?

35
Q

có nắng

A

Il y a du soleil

36
Q

trời mưa

A

Il pleut

37
Q

có gió

A

Il y a du vent

38
Q

trời đổ tuyết

A

Il neige

39
Q

temp (phát âm)

A

temp (không đọc m, hoặc p)