Học bài 8/7 (2) Flashcards
1
Q
to REACH it (pronom)
A
pour y PARVENIR
2
Q
instaurer (nghĩa tiếng pháp)
A
établir
3
Q
thiết bị (d…) cảnh báo
A
un DISPOSITIF d’alerte
4
Q
une accession à
A
sự đạt được
5
Q
at the same time
A
en même temps
6
Q
volontaire (a) (không phải nghĩa volontary)
A
strong-will
7
Q
to fail, failure
A
échouer, un échec
8
Q
déclencher (2 nghĩa)
A
to trigger, to release
9
Q
bò - đi - chạy
A
ramper - marcher - courir
10
Q
parabole (giới, nghĩa)
A
une parabole: dụ ngôn
11
Q
piéger
A
to trap
12
Q
échapper
A
to escape
13
Q
générer
A
gegerate
14
Q
hôm nay hay ngày mai (ý chỉ ngắn hạn)
A
du jour au lendemain
15
Q
kết quả (2 từ)
A
une issue, un résultat
16
Q
engendrer
A
to create
17
Q
éminent
A
distinguished (lỗi lạc)