Học bài cô thu ngày 7/4 - 2 Flashcards
couvert (couvrir)
covered
entouré (entourer)
surrounded
équipé (équiper)
equipped
haï (haïr)
hated
lassé (lasser)
tired
Bị động giới từ de (4 từ được thích bắt đầu bằng a)
aimé de, adoré de, admiré de, apprécié de
Bị động giới từ de (2 từ có nghĩa bao quanh)
couvert de, entouré de
Bị động giới từ de (2 từ có nghĩa mệt)
fatigué de, lassé de
Bị động giới từ de (2 từ có nghĩa ghét)
détesté de, haï de
Bị động giới từ de (được biết, được tôn trọng)
connu de, respecté de
Bị động giới từ de (được đồng hành, được đi theo)
accompagnéde, suivide
Bị động giới từ de (được trang bị, được ước tính)
équipéde , estiméde
chia động từ bị động phải…
accord
câu trúc duy nhất có thể đổi thành bị động
S + V + COD
dùng parce que
luôn đứng sau