Học bài 17/6 Flashcards
1
Q
you are on the air (trên sóng)
A
vous êtes à l’antenne
2
Q
nếu anh ấy muốn có (chú ý nối âm)
A
s’il veut avoir
3
Q
Bạn (tu) không tin là (đọc nối)
A
tu (ne) crois pas que
4
Q
điều đó ko được (không ok) chú ý đọc nối
A
ça (ne) va pas
5
Q
tiroir (giới, nghĩa tiếng việt)
A
un tiroir: ngăn kéo
6
Q
all the time (chú ý cách đọc
A
tout (le) temps
7
Q
phân tích (động từ, danh từ)
A
analyser, une analyse
8
Q
enlever
A
to remove
9
Q
testify
A
témoigner
10
Q
un fil (2 nghĩa)
A
thread, wire
11
Q
recueillir /accueillir
A
to collect/ to welcome
12
Q
đại diện, người đại diện, sự đại diện
A
représenter, représentant(e), une représentation
13
Q
tai nạn
A
un accident
14
Q
tax
A
un impôt
15
Q
city (not “ville”)
A
une cité