Học bài 22/6 (3) Flashcards
1
Q
preserve (động từ, danh từ)
A
préserver, une préservation
2
Q
sự tưởng nhớ
A
un hommage
3
Q
inferior, superior
A
inférieur, supérieur
4
Q
government (danh từ, động từ, tính từ)
A
un gouvernement, gouverner, gouvernemental
5
Q
scandal
A
un scandale
6
Q
benefit (động từ + GIỚI TỪ, danh từ)
A
bénéficier de (enjoy), un bénéfice
7
Q
shock (động từ, danh từ)
A
choquer, un choc
8
Q
briser
A
to break
9
Q
reculer de quelques pas
A
to take a few steps back
10
Q
ouais
A
yeah
11
Q
to transport
A
transporter
12
Q
to burn
A
brûler
13
Q
élaborer (2 nghĩa)
A
elaborate, develop
14
Q
to illustrate
A
illustrer
15
Q
A
une poche