Leçon 35 Flashcards
1
Q
to plan
A
planifier
2
Q
envie (giới, nghĩa)
A
une envie: mong muốn
3
Q
có mong muốn…
A
avoir envie de + nom/V
4
Q
faire des travaux
A
làm những công trình
5
Q
sự sơn
A
la peinture
6
Q
phòng ăn
A
la salle à manger
7
Q
supprimer
A
(v) xoá
8
Q
supprimer (danh từ, nghĩa)
A
la suppression: sự xoá, huỷ bỏ
9
Q
pièce (giới, nghĩa)
A
une pièce: căn phòng
10
Q
cheminée (giới, nghĩa)
A
une cheminée: lò sưởi
11
Q
coin (giới, nghĩa)
A
le coin: góc
12
Q
changer
A
thay đổi
13
Q
changer (danh từ)
A
le changement
14
Q
dépenser
A
tiêu tiền
15
Q
dépenser (danh từ)
A
une dépense: chi phí