Bài học ngày 22/5 Flashcards
1
Q
ouvrier
A
employé
2
Q
rentable
A
profitable
3
Q
rien d’autre
A
nothing else
4
Q
to guess/ to become
A
deviner/ devenir
5
Q
deviner (cách chia)
A
devine, devines, devine, devinons, devinez, devinent
6
Q
to require
A
requérir
7
Q
se demander
A
to wonder
8
Q
lên TV
A
passer à la télé
9
Q
nó được 2 giờ mà (mệnh đề)
A
il y a 2 heures/ Il fait 2 heures + que
10
Q
incendie (giới nghĩa)
A
un incendie: đám cháy
11
Q
les dégâts (giới nghĩa)
A
(m) damage
12
Q
to damage
A
faire des dégâts
13
Q
risquer
A
to risk
14
Q
toà nhà có nguy cơ đổ
A
l’immeunble risque de tomber
15
Q
proche
A
gần gũi (quen thân với)