Học bài 19/8 (3) Flashcards
1
Q
me either
A
non plus
2
Q
un défilé
A
show diễn thời trang
3
Q
bóng to/ bóng nhỏ
A
un ballon/ une balle
4
Q
xấu hổ (tính từ, danh từ)
A
honteux, une honte
5
Q
đỏ (mặt) vì xấu hổ
A
être rouge de honte
6
Q
donner suite à quelque chose =
A
accomplir la tâche
7
Q
un bouton
A
mụn
8
Q
atténuer =
A
diminuer
9
Q
abîmer
A
to damage
10
Q
dérangé (a)
A
foul (crazy)
11
Q
tenter (giới từ, nghĩa)
A
tenter de = essayer de
12
Q
tenter (bị động, nghĩa)
A
être tenté de faire: tempted to do
13
Q
une tente =
A
un essaie
14
Q
embellir =
A
améliorer
15
Q
ferveur (giới, nghĩa)
A
une ferveur: sự nhiệt thành
16
Q
chìa khoá (số ít, số nhiều)
A
une clé, des clefs