Học bài 10/9 Flashcards
1
Q
noyage (giới, nghĩa)
A
une noyage: drowning
2
Q
on DOIT beaucoup (tiếng Việt)
A
NỢ rất nhiều (devoir)
3
Q
devoir (nợ) - cách xài
A
devoir qch à qn
4
Q
blind (tính từ, danh từ người)
A
auvegle
5
Q
blindness to sth
A
une cécité à qch
6
Q
greedy/ greed
A
cupide, une cupidité
7
Q
domaine (giới) HAY SAI
A
un domaine
8
Q
religious (chú ý chính tả)
A
religieux
9
Q
từ lâu
A
depuis longtemps
10
Q
pursuit of success
A
une poursuite DU succès
11
Q
to stop doing sth (chú ý)
A
s’arrêter de faire qch
12
Q
sacrify (động từ, danh từ - chú ý giới)
A
sacrifier, un sacrifice
13
Q
thành công (cụm động từ)
A
avoir DU succès
14
Q
bị ốm (t…)
A
tomber malade
15
Q
bị hỏng (t..)
A
tomber en panne