Học bài 8/6 (2) Flashcards

1
Q

the HEAD of

A

le CHEF de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

un MANDAT présidentiel

A

NHIỆM KÌ tổng thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sa PROPE partie

A

his OWN party

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

une famille AISÉE

A

WEALTHY family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to impress (động từ, danh từ)

A

impressionner, l’impression (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fréquenter qn

A

to see sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

l’un des

A

one of (many)…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

avec mention très bien

A

with distiction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

FORMER les personnes

A

TRAIN the people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

investment bank

A

Banque d’affaires

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

unusual

A

inhabituel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

patient/ passion

A

[pasjɑ̃]/ [pasjɔ̃]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ask people WHAT THEY WANT

A

demander aux gens CE QU’ILS VEULENT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

révéler

A

to reveal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

say what people want to hear

A

dire ce que les gens veulent entendre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

điều kiện BÊN NGOÀI

A

une condition EXTÉRIEURE

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phương tây (a, để ý chính tả)

A

occidental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ái kỉ (a)

A

narcissique

19
Q

dictator, dictatorship

A

dictateur, la dictature

20
Q

một dạng chuyên quyền

A

une sorte de tyrannie

21
Q

áp đặt (từ và cách xài)

A

imposer à qn de faire qch

22
Q

đưa cho chúng ta các mệnh lệnh

A

nous donner des ordres

23
Q

gu (chú ý chính tả)

A

un goût

24
Q

chuyên gia (chưa nghe được từ này)

A

un expert(e)

25
Q

bắt chước ai đó

A

imiter qn

26
Q

ghen tị (tính từ, danh từ)

A

jaloux (ouse), la jalousie

27
Q

tuân theo (động từ, danh từ)

A

conformer, la conformation

28
Q

sinon

A

nếu không

29
Q

Conditionnel présent 5 cách xài

A

mong muốn cá nhân, yêu cầu lịch sự, đề xuất, đưa lời khuyên, điều không chắc chắn

30
Q

Mong muốn cá nhân (3 ví dụ)

A

je voudrais, j’aimerais, je souhaiterais

31
Q

Yêu cầu lịch sự (1 ví dụ)

A

vous pourriez (bạn có thể)

32
Q

Đề xuất (1 ví dụ)

A

on pourrait (chúng ta có thể)

33
Q

Đưa lời khuyên (3 ví dụ với tu)

A

Tu devrais, tu pourrais, pourquoi tu ne ferais pas qch

34
Q

Would you like to do sth

A

ça vous dirait de faire qch

35
Q

That would please me

A

ça me ferait plaisir

36
Q

It would be nice to do sth

A

ce serait bien de faire qch

37
Q

it would be necessary that/ to do sth

A

il faudrait que/ faire qch

38
Q

Điều không chắc chắn (1 ví dụ)

A

il viendrait (anh ta có thể đến)

39
Q

Công thức điều kiện loại 1 (có thể ở tương lai)

A

Si + present =>futur simple

40
Q

Công thức điều kiện loại 2 (không thật ở hiện tại)

A

Si + imparfait => conditionnel présent

41
Q

Công thức điều kiện loại 3 (không thật ở quá khứ)

A

Si + plus-que-parfait => conditionnel passé

42
Q

Công thức conditionnel passé

A

aurais/ serais + participe passé

43
Q

Công thức plus-que-parfait

A

avais/ étais + participe passé