Học bài tiếng Pháp 4/3 Flashcards
1
Q
grosso modo
A
roughly speaking
2
Q
convive =
A
invité
3
Q
một menu khai vị - món chính - tráng miệng
A
un menu entrée plat dessert
4
Q
oil rig (chú ý chính tả)
A
une plateforme pétrolière
5
Q
est à (đọc nối âm), est épuisé
A
est- tà, est- têpuissé (nối âm)
6
Q
is for sales
A
est à vendre
7
Q
vanter
A
to praise
8
Q
trữ lượng dầu
A
le gisement de pétrole
9
Q
âm ằng trước động từ nghĩ ngay đến
A
en
10
Q
làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên
A
user les ressources
11
Q
superflu (adj, n) (tiếng anh, tiếng việt)
A
superfluous, thừa thãi
12
Q
futile
A
vô ích
13
Q
đời sống tình cảm
A
la vie affective
14
Q
progress
A
progrès
15
Q
la virilité
A
sự mạnh mẽ