Học bài 6/5 Flashcards

1
Q

rửa chén

A

faire la vaisselle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giặt đồ

A

faire la lessive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ủi đồ

A

faire le repassage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dọn nhà

A

faire le ménage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mua đồ ăn

A

faire les courses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dọn giường của tôi

A

faire mon lit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nấu ăn

A

faire la cuisine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bên tay phải của

A

à droite de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ghế bành (+giới)

A

un fauteuil

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

di chuyển đồ đạc

A

déplacer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phỏng tắm

A

la salle de bains

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

it’s too old

A

il est trop vieille

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

j’en ai marre

A

tôi chán ngấy rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thay đổi hết

A

tout changer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

máy giặt

A

un lave-linge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bồn tắm

A

une baignoire

17
Q

phòng tắm vòi sen

A

une douche

18
Q

bồn rửa tay

A

un lavabo

19
Q

F3 appartement, F nghĩa là

A

pièce

20
Q

défaut (giới, nghĩa)

A

un défaut: lỗi

21
Q

private

A

privé(e)

22
Q

se mettre à

A

commencer

23
Q

tôi bắt đầu học tiếng pháp

A

Je me suis mis à apprendre le français

24
Q

4 thể hiện với avoir: đói, khát, cần, sợ

A

avoir faim, soif, besoin, peur

25
Q

muốn (người Pháp hay xài)

A

avoir envie

26
Q

arriver à (un peu informel, dans à l’oral)

A

réussir

27
Q

faillir + infinitif (nghĩa , hay xài ở thì nào)

A

suýt nữa, passé composé

28
Q

trong cảnh đó, anh hùng suýt chết

A

dans cette scène, le hero a failli mourir

29
Q

règler (nghĩa tiếng pháp + sắc thái)

A

résoudre (plus fort)