Học bài 6/5 Flashcards
1
Q
rửa chén
A
faire la vaisselle
2
Q
giặt đồ
A
faire la lessive
3
Q
ủi đồ
A
faire le repassage
4
Q
dọn nhà
A
faire le ménage
5
Q
mua đồ ăn
A
faire les courses
6
Q
dọn giường của tôi
A
faire mon lit
7
Q
nấu ăn
A
faire la cuisine
8
Q
bên tay phải của
A
à droite de
9
Q
ghế bành (+giới)
A
un fauteuil
10
Q
di chuyển đồ đạc
A
déplacer
11
Q
phỏng tắm
A
la salle de bains
12
Q
it’s too old
A
il est trop vieille
13
Q
j’en ai marre
A
tôi chán ngấy rồi
14
Q
thay đổi hết
A
tout changer
15
Q
máy giặt
A
un lave-linge