Học bài 8/6 (3) Flashcards
1
Q
it bothers me to do sth
A
ça me gêne de faire qch
2
Q
convivial
A
thân tình (=chaleureux)
3
Q
franchement
A
frankly
4
Q
interpréter un rôle
A
diễn một vai
5
Q
tôi đã SUÝT ngủ
A
J’ai FAILLI m’endormir
6
Q
dượt trước hoà nhạc
A
Répéter avant le concert
7
Q
có dũng cảm/ sợ làm gì đó
A
avoir le courage/ peur de faire qch
8
Q
nó làm tôi đau đầu
A
ça me donne mal à la tête
9
Q
ở ngoài trời (chú ý cách đọc)
A
en plein air
10
Q
easy, ease (f…)
A
facile, une facilité
11
Q
easy, ease (a…)
A
aisé, une aise
12
Q
be comfortable (be at ease)
A
être à l’aise
13
Q
leur (cách đọc)
A
[lœʀ]
14
Q
puissant
A
powerful