Học bài 13/5 (3) - Vocabulaire Flashcards
1
Q
election
A
une élection
2
Q
các công dân bầu cử
A
les citoyens votent
3
Q
elect
A
élire
4
Q
bầu cử tổng thống
A
l’élection présidenttielle
5
Q
sondage (giới, nghĩa)
A
un sondage: khảo sát
6
Q
nền cộng hoà
A
la République
7
Q
tổng thống
A
président
8
Q
thủ tướng
A
Le Premier ministre
9
Q
bộ trưởng
A
le ministre
10
Q
nền quân chủ
A
La monarchie
11
Q
vua/ nữ hoàng
A
le roi/ la reine
12
Q
hoàng tử/ công chúa
A
le prince/ la princesse
13
Q
diriger
A
to manage
14
Q
dirigeant
A
(potitical) leader
15
Q
luật
A
la loi