Bài học 7/5 Flashcards
1
Q
Avoir chia: présent, participe passé, imparfait, future, conditionel,
A
ai, eu, avais, aurai, aurais
2
Q
màu vàng/ màu xanh
A
jaune/ vert(e)
3
Q
funny
A
drôle
4
Q
vòng xoay
A
rond-point
5
Q
đi theo hướng + giới từ
A
prendre la direction de
6
Q
đi thẳng/ bên phải
A
aller tout droit/ à droite de
7
Q
cửa ra vào
A
l’entrée
8
Q
cái cửa sổ nhỉn ra công viên
A
la fenêtre donne sur un jardin
9
Q
nhân viên bất động sản
A
agent immobilier
10
Q
aimable
A
kind
11
Q
make the table
A
mettre la table
12
Q
bạn có
A
tu as
13
Q
đoán
A
deviner
14
Q
épicerie (giới, nghĩa)
A
une épicerie: tiệp tạp hoá
15
Q
stage (giới, nghĩa)
A
un stage: training course