Học bài ngày 23/5 (2) Flashcards
1
Q
épouser
A
to marry
2
Q
em có muốn cưới anh không?
A
Veux-tu m’épouser
3
Q
in the name of all
A
au nom de tous
4
Q
dear colleague and friend
A
cher collègue et ami
5
Q
soudé (a)
A
gắn kết
6
Q
pass on your knowledge
A
transmettre tes connaissances
7
Q
en tout cas
A
in any case
8
Q
s’entendre avec qqn
A
get along with sb
9
Q
thăm ai đó
A
rendre visite à qqn
10
Q
estimer
A
trân trọng
11
Q
se réconcilier avec qqn
A
làm hoà với ai đó
12
Q
quyến rũ
A
séduire
13
Q
le coup de foudre
A
love at first sight
14
Q
trở thành một đôi
A
se mettre en couple
15
Q
đi chơi cùng nhau
A
sortir ensemble