Học bài 18/8 (2) Flashcards
1
Q
đồng nghiệp (chú ý chính tả)
A
collègue
2
Q
công chức
A
fonctionnaire (m/f)
3
Q
ouvrier/ ouvrière
A
worker
4
Q
sếp trực tiếp
A
responsable/ supérieur
5
Q
quitter le travail
A
démissionner
6
Q
nghỉ hưu (cụm động từ)
A
prendre sa retraite
7
Q
nhận lương (2 từ)
A
percevoir/ toucher un salaire
8
Q
apply job (2 từ)
A
postuler, candidater
9
Q
licencier =
A
virer
10
Q
tiệm trang sức
A
une bijouterie
11
Q
cashier
A
un caissier/ une caissière
12
Q
trung tâm thương mại
A
un centre commercial
13
Q
tiệm rau củ trái cây
A
un maraîcher
14
Q
dãy kệ
A
un rayon
15
Q
gondola end
A
une tête de gondole