Học bài 23/6 (2) Flashcards
to guide (động từ, danh từ người)
guider, guide (m/f)
to specialize, specialist
spécialiser, spécialiste (m/f)
améliorer (danh từ)
une amélioration
détourner (nghĩa tiếng việt)
chuyển hướng
éventuel
possible
to report (2 từ)
reporter, rapporter
merit
un mérite
remarquer (2 nghĩa tiếng pháp)
= voir, dire
to complete
compléter, une complétion
pursuit (động từ, danh từ)
poursuivre, une poursuite
éclairer
to light up
remarquable (2 nghĩa)
remarkable, outstanding
nurse
un infirmier
censor
un censeur
You’re (Vous) SUPPOSED to get here on time
Vous êtes CENSÉ arriver à l’heure.
escape (động từ, danh từ)
fuir, une fuite
une conviction (nghĩa tiếng pháp)
une croyance (belief)
clear, clearly (n…)
net, nettement
He FLATLY refused to help us.
Il a refusé NET de nous aider
célèbre (2 từ tiếng pháp)
fameux, réputé