Học bài 28/4 (2) Flashcards
1
Q
moderately
A
modérément
2
Q
in a moderate way
A
d’une manière modéré
3
Q
vậy đi
A
c’est comme ça
4
Q
hết rồi
A
c’est tout
5
Q
tăng/ giảm
A
augmenter, diminuer
6
Q
it’s surprising
A
c’est étonnant(e)
7
Q
thời sự
A
l’actualité
8
Q
kinh tế
A
l’économie
9
Q
chương trình
A
une émission
10
Q
frankly
A
franchement
11
Q
tôi sẽ làm nó
A
Je vais le faire
12
Q
ý tưởng tuyệt vời
A
excellente idée!
13
Q
tôi đã vội lên
A
Je me suis dêpéché
14
Q
wallet
A
un portefeuille
15
Q
nó được hứa
A
C’est promis