Học bài 21/6 Flashcards
1
Q
surrounded BY
A
entourné DE
2
Q
convenir (danh từ)
A
une convention
3
Q
tị nạn (v), người tị nạn
A
réfugier, réfugié
4
Q
nhập cư (v), người nhập cư
A
immigrer, immigré
5
Q
expat (người)
A
expatrié
6
Q
prolong
A
prolonger
7
Q
demonstrate (động từ, danh từ)
A
démontrer, une démontration
8
Q
communicate
A
communiquer
9
Q
to approach (động từ, danh từ)
A
approcher, une approche
10
Q
accroître (nghĩa tiếng pháp)
A
augmenter
11
Q
humanity
A
une humanité
12
Q
careful (tính từ, danh từ)
A
prudent, une prudence
13
Q
un vol (2 nghĩa)
A
flight, theft
14
Q
tây phương, đông phương
A
occidental, oriental
15
Q
đầy đủ (động từ, tính từ, danh từ)
A
suffire, suffisant, une suffisance