Học bài 29/6 Flashcards
1
Q
prendre conscience de
A
to become aware of
2
Q
little by little
A
peu à peu
3
Q
délétère (2 từ)
A
poisonous, harmful
4
Q
une répercussion (nghĩa tiếng pháp)
A
conséquence
5
Q
sédentarité
A
lối sống ít vận động
6
Q
sédentarité (tính từ)
A
sédentaire
7
Q
manage - en… (động từ, danh từ)
A
encadrer, un encadrement
8
Q
well-being / trái nghĩa
A
le bien-être/ le mal-être
9
Q
effréné (nghĩa tiếng việt)
A
điên cuồng
10
Q
erroné
A
wrong
11
Q
quant à
A
regarding
12
Q
pour peu que (nghĩa tiếng việt)
A
miễn là
13
Q
disposer
A
to arrange
14
Q
essor (giới, nghĩa)
A
un essor: rapid expansion
15
Q
quan tâm đến (intéresser)
A
s’intéresser à