Học bài 4/7 (3) Flashcards
1
Q
trainer
A
formateur (m/f)
2
Q
bénévole (nghĩa tiếng pháp)
A
vonlontaire
3
Q
mạnh thường quân (người đóng góp)
A
donateur/trice
4
Q
quels ENJEUX
A
what ISSUE
5
Q
malgré quelques BÉMOLS
A
mặc dù một vài LƯU Ý
6
Q
brevet (giới, nghĩa)
A
un brevet: bằng tốt nghiệp (16 tuổi)
7
Q
whisper (động từ, danh từ)
A
chuchoter, un chuchotement
8
Q
chambouler (nghĩa tiếng Việt)
A
đảo lộn
9
Q
matière (giới, 3 nghĩa)
A
une matière: matter, material, subject (môn học)
10
Q
démarrer
A
to start
11
Q
can you repeat, please
A
est que vous pouvez répéter, s’il vous plait
12
Q
to adapt to
A
s’adapter à