Học bài ngày 19/5 (2) Flashcards
1
Q
confier (cách xài)
A
confier qqch à qqn
2
Q
doper les ventes
A
tăng doanh số
3
Q
or (2 nghĩa gần nhau)
A
yet/ but
4
Q
lot (giới, nghĩa)
A
le lot: prize
5
Q
réclamer
A
to claim
6
Q
famous
A
célèbre
7
Q
éprouver
A
to test
8
Q
être au repos
A
be at rest
9
Q
manipuler (2 nghĩa gần nhau)
A
to manipulate/ handle
10
Q
sauter
A
to jump
11
Q
atterrir
A
to land
12
Q
prévision
A
forecasting
13
Q
un faire-part
A
announcement (of birth, marriage)
14
Q
rapporter
A
to bring back
15
Q
avis (nghĩa khác ngoài nghĩa mình đã biết)
A
notice
16
Q
prévenir (2 nghĩa gần nhau)
A
to tell, to inform
17
Q
faire un vœu
A
make a wish
18
Q
montant (giới, nghĩa)
A
le montant: amount