Học bài 9/10 Flashcards
1
Q
I don’t have particular tasks
A
Je n’ai pas DE tâches particulières
2
Q
sếp
A
supérieur
3
Q
giới thiệu tôi đến…
A
me présenter à…
4
Q
đồng nghiệp (chú ý chính tả)
A
collègue
5
Q
sự tăng giá thuê (số nhiều)
A
une hausse des loyers
6
Q
(l’article) giới thiệu
A
présenter
7
Q
tiết kiệm tiền
A
faire des économies DE L’ARGENT
8
Q
by doing that,…
A
en faisant cela,…
9
Q
vô trách nhiệm
A
irresponsable
10
Q
có thể tưởng tượng được (être…)
A
être envisageable
11
Q
for different reasons
A
pour différentes raisons
12
Q
không gian (chú ý giới)
A
un espace
13
Q
tôi đã cưới và có con gái 4 tuổi
A
Je suis marié et j’ai une fille de 4 ans
14
Q
by living alone
A
en habitant tout seul
15
Q
one can dress as one wants
A
on peut s’habiller comme on le souhaite