Học bài 2/7 (2) Flashcards
lutter (danh từ: nghĩa?)
une lutte: struggle
féroce
dữ dội
se prémunir (Cách dùng: nghĩa)
se prémunir de/contre qch: protect o.s. from sth
supply (2 danh từ)
un approvisionnement, une provision
rupture (giới, nghĩa)
une rupture: disruption
to supply (từ và cách dùng)
approvisionner qn en: suppler sb with
the price of LABOR
la prix de LA MAIN D’OEUVRE
bù lại
compenser
chute des COURS
drop in PRICE
dry (a)
sec (sèche)
to dry, dryness/ drought
sécher, une sécheresse
industry
une industrie, une filière
pérenne (nghĩa tiếng pháp)
durable (sustainable)
en amont
soon
in the whole world
dans le monde entier
một sự giảm dữ dội (violent)
une violente chute
une filiale
subsidary
une coentreprise
joint venture
effondré
collapsed (giảm)
to collapse (pronominal)
s’effondrer
une affiche (nghĩa khác tiếng anh và việt)
bill (dự luật)
un dispositif (nghĩa tiếng pháp)
un appareil