Học bài 6/6 (2) Flashcards
1
Q
DỌN nhà
A
RANGER la maison
2
Q
kết thúc (2 từ) công việc
A
terminer, finir le travail
3
Q
nó về
A
il concerne…
4
Q
exemplaire
A
un exemplaire: copy (bản sao)
5
Q
from one side, from our side
A
d’un côté, de notre côté
6
Q
in advance
A
par avance
7
Q
décontracté
A
relaxed (a)
8
Q
to REACH you via telephone
A
te JOINDRE par téléphone
9
Q
au sein de
A
within
10
Q
comme convenu
A
as agreed
11
Q
tuyển dụng (động từ, danh từ)
A
embaucher, une embauche
12
Q
bảo vệ (động từ, danh từ hơi khác nhau)
A
protéger, la protection
13
Q
espèce (giới, nghĩa)
A
une espèce: species (loài)
14
Q
không khí TRONG LÀNH
A
l’air PUR