Học bài 29/6 (2) Flashcards

1
Q

véhicule (giới), automobile (giới)

A

un véhicule, une automobile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

suốt ngày đêm

A

jours et nuits

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thị trưởng/ toà thị chính

A

maire/ la mairie (coi chừng lộn với marie)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

CỰU thị trưởng

A

L’ ANCIEN maire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

un ton diplomatique (thì gì) / direct (thì gì)

A

conditionnel / présent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chia sẻ ý tưởng với ai đó

A

partager les idées avec qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

les idées = ?

A

les points de vue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

những mặt lợi và hại của

A

le pour et le contre de …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

những mặt thuận lợi và bất tiện của

A

Les avantages et les inconvénients de…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

considérer (cách xài)

A

considérer QQCH (không có de faire…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ban lãnh đạo

A

La Direction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

faire part (cách xài)

A

faire part À qn DE qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

peut-être => văn viết

A

probablement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

exiger (cách xài)

A

exiger qch (de qn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

répondre (cách xài)

A

répondre à qch/qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

practice

A

une pratique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đối diện với

A

faire face à qch

18
Q

tôi chịu trách nhiệm (thay vì je m’occupe de)

A

je me charge de

19
Q

cấp trên của tôi

A

MON hérachie (f)

20
Q

to prove INVALUABLE

A

s’avérer INESTIMABLE

21
Q

inquiéter (danh từ)

A

une inquiétude

22
Q

không tưởng tượng được

A

inimaginable

23
Q

tất yếu

A

inévitable

24
Q

KHÔNG nghi ngờ CHÚT GÌ

A

sans nier aucunement

25
Q

tích cực, tiêu cực (không phải positif et négatif)

A

optimiste, pessimiste

26
Q

éternellement (nghĩa tiếng anh/ việt)

A

eternally/ mãi mãi

27
Q

responsible

A

responsable

28
Q

prôner

A

advocate (ủng hộ)

29
Q

écart (giới, nghĩa)

A

un écart: gap

30
Q

à la fois

A

both

31
Q

both tall and handsome

A

à la fois grand et beau

32
Q

khi thị trường khốn khó

A

quand le marché se durcit (durcir)

33
Q

entourage (giới, nghĩa)

A

un entourage: circle (family)

34
Q

I don’t AGREE (a…) with you

A

Je ne vous approuve pas.

35
Q

anxiogène

A

stressful

36
Q

MÉNAGES (m) propriétaires

A

HOUSEHOLDS owners

37
Q

cesser

A

to stop

38
Q

cesser (Cách xài)

A

cesser de faire qqch

39
Q

la chute du mur

A

vụ đổ tưởng (Berlin 1989)

40
Q

bousculer (nghĩa tiếng pháp)

A

pousser

41
Q

veuf/ veuve

A

widowed (a), widow (n)

42
Q

troquer qch contre…

A

swap sth for …