Học bài 13/2 Flashcards
1
Q
pot (giới, nghĩa)
A
un pot: chậu
2
Q
grosseur =
A
la grosseur = la taille
3
Q
sable (giới, nghĩa)
A
le sable: sand
4
Q
đèn giao thông
A
les feux de signalisation
5
Q
clignotant (a, n)
A
blinking / turn signal (m)
6
Q
cars (chú ý cách đọc)
A
les véhicules
7
Q
deserted
A
déserté
8
Q
people gather
A
les gens convergent
9
Q
New Year’s Eve Meal
A
le repas de réveillon
10
Q
đường
A
le sucre
11
Q
cá heo
A
le dauphin
12
Q
cá voi
A
la baleine