Easy French Flashcards
1
Q
lequel/ laquelle
A
which
2
Q
ở thành phố xài giới từ
A
à
3
Q
tôi khoẻ
A
je vais bien
4
Q
apprentissage (giới, nghĩa)
A
(le) l’apprentissage: learning
5
Q
relié
A
related
6
Q
danh từ chỉ nghề nghiệp hoạt động như…
A
tính từ
7
Q
gặp lần đầu / gặp lần 2 trở đi
A
rencontrer/ se retrouver
8
Q
connaître + ?
A
nom
9
Q
courant
A
(a) frequent
10
Q
gặp lần đầu / gặp lần 2 trở đi
A
rencontrer/ se retrouver
11
Q
parler (cách dùng)
A
parler à/avec qqn, de qqn/qqch
12
Q
regarder/ voir khác nhau
A
chủ động/ bị động
13
Q
entendre/ écouter
A
bị động/ chủ động
14
Q
4 emplois de conditinonel présent
A
demander poliment, donner un conseil, faire une proposition, exprimer un souhait
15
Q
prévenir
A
to inform