Học bài ngày 20/5 Flashcards
1
Q
agrandir
A
to extend
2
Q
có gì đó (giới từ)
A
avoir de qqch
3
Q
not before (chú ý từ nối)
A
pas avant
4
Q
một năm (chú ý cách đọc)
A
un an
5
Q
đánh giá kết quả
A
faire le bilan
6
Q
collègue (từ khác)
A
collaborateur
7
Q
hand over the speech to sb (2 động từ)
A
donner/ passer la parole à qn
8
Q
parole
A
une parole: speech
9
Q
discuter (cách xài)
A
discuter de qqch
10
Q
leave me your (vous) contact details
A
me laisez vos coordonnées
11
Q
actuellement
A
currently
12
Q
Monsier/ Madame (cách viết tắt)
A
M./ Mme
13
Q
quý cô (viết đầy đủ và viêt tắt)
A
Mademoiselle/ Mlle
14
Q
accéder
A
to access (information)
15
Q
ainsi
A
so (adv, sau động từ)