Leçon 25-26 Flashcards
1
Q
passionately
A
passionnément
2
Q
exprimer
A
express
3
Q
đưa ra lời khuyên
A
donner des conseils
4
Q
thể hiện bất đồng
A
exprimer une contestation
5
Q
thể hiện ý kiến
A
exprimer une opinion
6
Q
tôi không có thời gian
A
J n’ai pas le temps
7
Q
thích làm
A
préférer faire
8
Q
làm bài tập
A
faire des devoirs
9
Q
thư giãn (v, 2 cách)
A
s’amuser/ détendre
10
Q
câu hỏi cuối cùng
A
la dernière question
11
Q
đi đến trung tâm thành phố
A
aller au centre-ville
12
Q
bánh sinh nhật
A
un gâteau d’anniversaire
13
Q
cuộc khảo sát
A
une enquête
14
Q
khảo sát (v)
A
enquêter
15
Q
người khảo sát
A
enquêteur
16
Q
mở cuộc khảo sát
A
ouvrir une enquête
17
Q
điền bảng khảo sát
A
remplir un questionnaire
18
Q
loisir
A
le loisir: việc giải trí
19
Q
les centres d’intérêts
A
les hobbies
20
Q
tạp chí (2 từ)
A
un magazine/ une revue