Leçon 25-26 Flashcards

1
Q

passionately

A

passionnément

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

exprimer

A

express

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đưa ra lời khuyên

A

donner des conseils

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thể hiện bất đồng

A

exprimer une contestation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thể hiện ý kiến

A

exprimer une opinion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tôi không có thời gian

A

J n’ai pas le temps

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

thích làm

A

préférer faire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

làm bài tập

A

faire des devoirs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thư giãn (v, 2 cách)

A

s’amuser/ détendre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

câu hỏi cuối cùng

A

la dernière question

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đi đến trung tâm thành phố

A

aller au centre-ville

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bánh sinh nhật

A

un gâteau d’anniversaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cuộc khảo sát

A

une enquête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

khảo sát (v)

A

enquêter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

người khảo sát

A

enquêteur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mở cuộc khảo sát

A

ouvrir une enquête

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

điền bảng khảo sát

A

remplir un questionnaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

loisir

A

le loisir: việc giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

les centres d’intérêts

A

les hobbies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tạp chí (2 từ)

A

un magazine/ une revue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự thích hơn

A

une préférence

22
Q

đi lên mạng

A

aller sur internet

23
Q

học điều gì mới

A

apprendre de nouvelles choses

24
Q

tham gia vào một dự án

A

participer à des projets

25
Q

kịch/ nhà hát kịch

A

le théâtre

26
Q

attendre

A

(v) đợi

27
Q

mais attends

A

đợi đã

28
Q

sự ô nhiễm không khí

A

la pollution dair

29
Q

bị ô nhiễm (a)

A

pollué

30
Q

chất lượng cuộc sống

A

la qualité de vie

31
Q

chi phí sống

A

la cout de la vie

32
Q

cơ hội

A

une opportunité

33
Q

tất cả các loại dịch vụ

A

toutes sortes de services

34
Q

tiện nghi

A

le confort

35
Q

không gian xanh

A

un espace vert

36
Q

có không gian xanh trong nhà

A

avoir un espace vert chez soi

37
Q

vendure (giới, nghĩa)

A

la verdure: cây, cỏ xanh

38
Q

lợi thế

A

un avantage

39
Q

có lợi (a)

A

avantageux/ avantageuse

40
Q

Điều bất tiện

A

un inconvénient

41
Q

bất lợi (a)

A

désavantageux/ désavantageuse

42
Q

tưởng tượng

A

imaginer

43
Q

biết nhau

A

se connaitre

44
Q

ensemble (adv)

A

cùng nhau

45
Q

đồng ý với ai đó

A

Être d’accord avec qqn

46
Q

có lý

A

avoir raison

47
Q

gần

A

proche de

48
Q

xa

A

loin de

49
Q

apporter

A

(v) mang lại

50
Q

phương tiện công cộng

A

des transport en commun

51
Q

gây ra

A

causer

52
Q

tôi không hiểu

A

Je ne comprends pas ça