Học bài 13/5 (2) - Vocabulaire Flashcards

1
Q

chụp hình

A

faire de la photographie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đi dạo (2 từ)

A

se promener, faire une promenade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cờ vua

A

les échecs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chơi trò chơi xài jouer +

A

à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

chơi nhạc cụ xài jouer +

A

de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Qu’est-ce que tu fais => thay thế

A

Tu fais quoi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

win/ lose

A

gagner/ perdre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

it’s not bad

A

ce n’est pas mal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đi xem xiếc

A

aller au cirque

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

diễn viên hài

A

comédien

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bóng rổ

A

le basket

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sân bóng

A

un terrain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

maillot (giới, nghĩa)

A

un maillot: tee-shirt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bonnet (giới, nghĩa)

A

un bonnet: hat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đấm bốc

A

la boxe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cưỡi ngựa (2 cách)

A

faire de l’équitation/ faire du cheval

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

chơi điền kinh

A

faire de l’athlétisme

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thế vận hội

A

Les Jeux Olympiques

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

huy chương

A

une médaille

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

World Cup

A

Coupe du Monde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

máy giặt (2 từ)

A

une machine à laver, lave-linge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

tủ lạnh (2 từ)

A

un réfrigérateur/ un frigo

23
Q

bếp điện

A

une cuisinière électrique

24
Q

bếp ga

A

une cuisinière à gaz

25
Q

lò nướng

A

un four

26
Q

ghế sofa

A

un canapé

27
Q

hệ thống sưởi

A

le chauffage

28
Q

RDC viết tắt của

A

Rez-de-chaussée

29
Q

đi thang máy

A

prendre l’ascenseur

30
Q

tiền thuê nhà

A

un loyer

31
Q

đi làm

A

partir travailler

32
Q

buổi sáng

A

la matinée

33
Q

bàn chải đánh răng

A

une brosse à dents

34
Q

kem đánh răng

A

le dentifrice

35
Q

đánh răng

A

se brosser les dents

36
Q

trang điểm

A

se maquiller

37
Q

đồ trang điểm

A

le maquillage

38
Q

tắm vòi sen

A

se doucher

39
Q

lược chải tóc

A

une brosse à cheveux

40
Q

chải tóc

A

se coiffer

41
Q

dầu gội đầu

A

le shampoing

42
Q

gội đầu

A

se laver les cheveux

43
Q

xà phòng

A

le savon

44
Q

rửa tay

A

se laver les mains

45
Q

dầu tắm

A

le gel douche

46
Q

dao cạo râu

A

un rasoir

47
Q

cạo râu

A

se raser

48
Q

máy sấy tóc

A

un sèche-cheveux

49
Q

sấy tóc

A

se sécher les cheveux

50
Q

bẩn

A

sale

51
Q

clean/ tidy

A

propre

52
Q

giặt tay

A

faire la lessive

53
Q

giặt máy

A

faire une machine