Học bài 23/7 Flashcards

1
Q

nói một cách tự tin

A

parler avec confiance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đồng nghiệp (chú ý cách đọc)

A

collègue [kɔ(l)lɛɡ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

attendre/atteindre

A

[atɑ̃dʀ]/[atɛ̃dʀ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

phim hoạt hình

A

le dessin animé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tôi (bị bắt buộc) phải làm gì đó

A

Je suis obligé de faire qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

I’m glad to be here today

A

Je suis heureux d’être ici aujourd’hui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

intern (chú ý cách đọc)

A

un stagiaire [staʒjɛʀ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

team MEMBERS

A

les membres d’équipe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sếp của tôi (2 từ)

A

mon supérieur/ mon chef

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

master (chú ý cách đọc)

A

maîtriser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

une matrice

A

matrix

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

répéter question

A

est ce que vous pouvez répéter la question s’il vous plaît?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

préciser question

A

Pouvez-vous préciser votre question un peu plus, s’il vous plaît?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hỏi một từ cụ thể?

A

que voulex-vous dire par “qqch”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khen câu hỏi (2 từ)

A

c’est une question intéressant/ bonne question

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tôi tốt nghiệp

A

j’ai été diplômé

17
Q

nghĩ rằng mình là ứng viên tốt

A

J’estime être le candidat idéal pour ce poste

18
Q

cuối tuần (québequois)

A

la fin de semain

19
Q

xin lỗi (2 từ)

A

pardon, excusez-moi

20
Q

có một câu làm tôi nhớ

A

Il y a cette histoire qui m’a marqué

21
Q

sếp hỗ trợ tôi nhiều

A

mon manager m’a beaucoup aidé

22
Q

I am confused

A

je suis confus(e)

23
Q

tầm nhìn chung, mục tiêu chung

A

une vision commune, un objectif commun

24
Q

công việc trước của tôi (2 từ)

A

mon travail d’avant, mon travail précédent

25
Q

vô tình

A

involontairement

26
Q

basic (2 từ)

A

élémentaire, donfamantal

27
Q

tài xế xe tải

A

conducteur de camion

28
Q

vô trách nhiệm

A

irresponsable

29
Q

tout à l’heure

A

a while ago (passé), in a moment (futur)

30
Q

auparavant

A

first

31
Q

nguyên nhân (từ nên xài nhiều hơn, từ còn lại)

A

une cause, une raison