Học bài 23/6 Flashcards
1
Q
ombre (giới, nghĩa)
A
une ombre: shadow
2
Q
hématome (giới, nghĩa)
A
un hématome: tụ máu (bầm)
3
Q
la cuisse
A
đùi
4
Q
la hanche
A
hông
5
Q
la cheville
A
mắt cá chân
6
Q
vết rạn (2 từ)
A
une cassure, une fêlure
7
Q
pommade (giới, nghĩa)
A
la pommade: cream
8
Q
frictionner
A
rub (cream)
9
Q
occasionner (nghĩa tiếng pháp)
A
causer
10
Q
xem ai đó như kẻ nói dối
A
traiter qqn de menteur
11
Q
tôi ĐÃ tập trung VÀO gì đó
A
je me suis focalisé À qch
12
Q
lagging (Internet, computer)
A
un décalage
13
Q
kiểm soát
A
contrôler
14
Q
không có nhiều thứ để làm
A
il n’y a pas grand chose à faire
15
Q
đi cắt tóc
A
aller chez le coiffeur
16
Q
một trung những họ hàng của tôi
A
L’un des mes proches