Học bài 23/6 Flashcards

1
Q

ombre (giới, nghĩa)

A

une ombre: shadow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hématome (giới, nghĩa)

A

un hématome: tụ máu (bầm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

la cuisse

A

đùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

la hanche

A

hông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

la cheville

A

mắt cá chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vết rạn (2 từ)

A

une cassure, une fêlure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pommade (giới, nghĩa)

A

la pommade: cream

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

frictionner

A

rub (cream)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

occasionner (nghĩa tiếng pháp)

A

causer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xem ai đó như kẻ nói dối

A

traiter qqn de menteur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tôi ĐÃ tập trung VÀO gì đó

A

je me suis focalisé À qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lagging (Internet, computer)

A

un décalage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kiểm soát

A

contrôler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

không có nhiều thứ để làm

A

il n’y a pas grand chose à faire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

đi cắt tóc

A

aller chez le coiffeur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một trung những họ hàng của tôi

A

L’un des mes proches

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sau đó tôi tự nói rằng (nghĩ rằng)

A

après ça je me suis dit que

18
Q

j’ai rencontré un GARS (?)

A

qqn

19
Q

nó cần tôi làm

A

il faut que je fasse

20
Q

distract (động từ, tính từ, danh từ)

A

distraire, distrayant, une distraction

21
Q

irregular (tính từ, danh từ)

A

irrégulier, une irrégularité

22
Q

income

A

un revenu

23
Q

đó ĐÃ không phải là một ý hay

A

ce n’était pas une bonne idée

24
Q

retraite (phát âm)

A

[ʀ(ə)tʀɛt]

25
Q

lin, line

A

lăng, line

26
Q

et có liason ko

A

KO

27
Q

différents autre

A

có liason (s nói chung)

28
Q

murmurer

A

lầm bầm

29
Q

menteuse

A

âm ơzz (ko phải uzzz)

30
Q

mô tả (động từ, danh từ)

A

décrire, une description

31
Q

không thể mổ tả dc

A

indescriptible

32
Q

d’un ulcère

A

[ylsɛʀ] (có liaison)

33
Q

distinguer

A

[distɛ̃ɡe]

34
Q

chin

A

le menton

35
Q

chest

A

la poitrine

36
Q

shoulders

A

les épaules (f)

37
Q

cù chỏ

A

le coude

38
Q

đầu gối

A

le genou

39
Q

entêté

A

cứng đầu

40
Q

accouder

A

tựa cù chỏ vào

41
Q

vigoureux (nghĩa anh và việt luôn)

A

vigorous (mạnh mẽ)