Học bài 10/5 Flashcards

1
Q

courgette (giới, nghĩa)

A

une courgette: zuchini

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tôi phục vụ gì cho bạn

A

Qu’est-ce que je vous sers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

reconnaître

A

recognize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đưa cho tôi (2 cách)

A

mettez-moi, donnez-moi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rayon (giới, nghĩa)

A

le rayon: dãy kệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lấp đầy xe đẩy

A

remplir le chariot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

il est facile/ difficile + giới từ gì + infinitif

A

de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cởi đồ

A

se déshabiller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

I can’t find what I want

A

Je ne trouve jamais ce que je veux

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

material

A

la matière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mập lên (v)

A

grossir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

scarf (2 từ)

A

un foulard, une écharpe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

serré

A

tight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

serrer

A

to hold tight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to share hands with sb

A

serrer la main à qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

to shake sb’s hands

A

serrer la main de qn

17
Q

to hug sb

A

serrer qn dans ses bras

18
Q

bạn mặc cỡ nào (chú ý động từ)

A

Vous faites quelle taille?

19
Q

remarquer

A

notice

20
Q

vitrine (giới, nghĩa)

A

une vitrine: display cabinet

21
Q

“no” + nom (4 từ)

A

aucun, aucune, pas un, pas une

22
Q

“any” + nom (2 từ)

A

n’importe quel, n’importe quelle

23
Q

“all” + nom (4 từ)

A

tout, toute, tous, toutes

24
Q

khi nào xài il/elle est và c’est

A

1 cái xác định, 1 cái chung chung hoặc không xác định

25
Q

2 cụm từ dẫn dùng với indicatif (đúng là)

A

il est vrai que, il est exact que

26
Q

3 cụm từ dẫn dùng với indicatif (rõ ràng)

A

Il est certain que, il est évident que, il est clair que

27
Q

2 cụm từ dùng với SUB (cần thiết)

A

il est essentiel que, il est nécessaire que

28
Q

4 cụm từ dùng với SUB (quan trọng, bắt buộc, khó, đáng tiếc)

A

il est important que, il est obligatoire que, il est difficile que, il est dommage que