Học bài 10/5 Flashcards
1
Q
courgette (giới, nghĩa)
A
une courgette: zuchini
2
Q
tôi phục vụ gì cho bạn
A
Qu’est-ce que je vous sers
3
Q
reconnaître
A
recognize
4
Q
đưa cho tôi (2 cách)
A
mettez-moi, donnez-moi
5
Q
rayon (giới, nghĩa)
A
le rayon: dãy kệ
6
Q
lấp đầy xe đẩy
A
remplir le chariot
7
Q
il est facile/ difficile + giới từ gì + infinitif
A
de
8
Q
cởi đồ
A
se déshabiller
9
Q
I can’t find what I want
A
Je ne trouve jamais ce que je veux
10
Q
material
A
la matière
11
Q
mập lên (v)
A
grossir
12
Q
scarf (2 từ)
A
un foulard, une écharpe
13
Q
serré
A
tight
14
Q
serrer
A
to hold tight
15
Q
to share hands with sb
A
serrer la main à qn