Học bài ngày 25/5 Flashcards
1
Q
émouvant
A
moving
2
Q
trong khi tôi nói với bạn (vous)
A
pendant je vous parle
3
Q
từ khi tôi đến đây
A
depuis je suis arrivé ici
4
Q
được mời đến một buổi tiệc
A
être invité à un banquet
5
Q
cô dâu/chú rể
A
la mariée, le marié
6
Q
businessman
A
homme d’affaires
7
Q
au secours
A
help!!
8
Q
busy (a) with his work
A
occupé par son travail
9
Q
you (tu) are right!
A
Tu as raison
10
Q
đường ray
A
la voie
11
Q
doanh nghiệp vừa và nhỏ
A
petites et moyennes entreprises
12
Q
couramment
A
Fluently
13
Q
consumer
A
consommateur
14
Q
developping countries
A
pays en développement
15
Q
emerging countries
A
pays émergents