Học bài 22/6 Flashcards

1
Q

so với trước đây

A

qu’avant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ghen tị với ai đó

A

être jaloux de qn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

j’espère que + thì gì

A

futur (không phải subjonctif)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

true friends

A

vrais amis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lúc tôi VUI

A

quand je suis GAIE

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

something new/ something beautiful

A

qqch DE nouveau, qqch DE beau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inattendu

A

unexpeted

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

expected, expectation

A

attendu, une attente

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

j’ai peur = j’ai…

A

horreur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mỗi lần nghe âm cuối ê của động từ phải nghĩ ngay đến

A

impartfait (avais, sortait)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

có đôi mắt, nụ cười, tính cách giống ai đo

A

avoir les mêmes yeux, le même sourire, le même caractère que qqn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

infinitif ou subjonctif

A

cùng chủ ngữ => infinitif

khác chủ ngữ => subjonctif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

avoir (sub)

A

aie, aie, ait, AYONS, AYEZ, AIENT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

savoir (sub)

A

sache, saches, sache, SACHIONS, SACHIEZ, sachent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

être (sub)

A

sois, sois, soit, soyons, soyez, soient

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pouvoir (sub)

A

puisse, PUISSES, puisse, PUISSIONS, PUISSIEZ, puissent

17
Q

aller (sub)

A

aille, AILLES, aille, ALLIONS, ALLIEZ, aillent

18
Q

bạn làm điều đó.

A

tu fais ça, tu le faire

19
Q

tôi hạnh phúc về tôi

A

je suis content de moi

20
Q

ça ne fait pas mal

A

it does not hurt

21
Q

donner un coup de main

A

give a hand

22
Q

faire des histoires (nghĩa tiếng pháp)

A

raconter des bêtises

23
Q

objecter (3 từ tiếng Pháp)

A

réfuter, contester, démentir

24
Q

atténuer (nghĩa tiếng pháp)

A

diminuer

25
Q

provoquer (nghĩa tiếng pháp)

A

causer

26
Q

sinon (informel) = ?? (formel)

A

faute de quoi

27
Q

3 genres ecrite B2

A

lettre, essai, article

28
Q

tôi may mắn

A

J’ai de la chance

29
Q

giám khảo

A

examinateur

30
Q

tôi đồng ý với + mệnh đề

A

je suis d’accord que + phrase

31
Q

tôi chia sẻ với ý kiến + mệnh đề

A

je partage avec l’idée que + que

32
Q

cấu trúc 3 câu của introduction

A

sujet + problematique (question) + avis personnel