Học bài 22/6 Flashcards
so với trước đây
qu’avant
ghen tị với ai đó
être jaloux de qn
j’espère que + thì gì
futur (không phải subjonctif)
true friends
vrais amis
lúc tôi VUI
quand je suis GAIE
something new/ something beautiful
qqch DE nouveau, qqch DE beau
inattendu
unexpeted
expected, expectation
attendu, une attente
j’ai peur = j’ai…
horreur
mỗi lần nghe âm cuối ê của động từ phải nghĩ ngay đến
impartfait (avais, sortait)
có đôi mắt, nụ cười, tính cách giống ai đo
avoir les mêmes yeux, le même sourire, le même caractère que qqn
infinitif ou subjonctif
cùng chủ ngữ => infinitif
khác chủ ngữ => subjonctif
avoir (sub)
aie, aie, ait, AYONS, AYEZ, AIENT
savoir (sub)
sache, saches, sache, SACHIONS, SACHIEZ, sachent
être (sub)
sois, sois, soit, soyons, soyez, soient