Học bài 19/8 (2) Flashcards
1
Q
be transfered
A
être muté
2
Q
paysan (m/f)
A
farmer
3
Q
at dawn
A
à l’aube
4
Q
c’est DE LOINS la meilleure solution
A
BY FAR
5
Q
incessant
A
không dứt
6
Q
une excrétion
A
bài tiết
7
Q
combler
A
to fill
8
Q
desparate
A
désespéré
9
Q
pénible
A
painful
10
Q
avouer
A
to confess
11
Q
regagner
A
to get back to
12
Q
reporter / repousser
A
to postpone / to reschedule
13
Q
décorer
A
decorate
14
Q
chia participe passé pronominal, khi nào KHÔNG CHIA
A
thay aux être bằng avoir => động từ chính bình thường + COI
15
Q
chia participe passé pronominal, khi nào CHIA
A
thay aux être bằng avoir => động từ chính bình thường + COD
16
Q
đặc biệt, khi nào participe passé của faire không accord
A
khi đi với infinitif
17
Q
khi nào avoir + participe passé có accord
A
(1) COD + COD đứng trước động từ
18
Q
va đầu vào…
A
se cogner la tête à