Học bài 3/11 Flashcards
1
Q
to question
A
remettre en question
2
Q
le parquet
A
public prosecutor’s office
3
Q
suspected murderer
A
meurtrier présumé
4
Q
septuagénaire
A
người ở tuổi 70
5
Q
what can I help you with
A
En quoi puis-je vous aider
6
Q
divulguer
A
to disclose
7
Q
pousser le bouchon un peu trop loin
A
exagérer
8
Q
après-midi (giới)
A
mas/ fem (on choisis)
9
Q
nó đã bán được… (impersonnel)
A
Il s’est vendu pour
10
Q
perte (giới, nghĩa)
A
une perte: loss
11
Q
đất trồng trọt
A
des terre (f) arables
12
Q
âm eur của quebec
A
bè hơn
13
Q
âm ence của quebec
A
bè hơn
14
Q
why people do what they do
A
pourquoi les gens font ce qu’ils font
15
Q
the growing understanding
A
la compréhension croissante