Học bài 24/6 (3) Flashcards
1
Q
farmer (2 từ tiếng pháp)
A
un fermier, un agriculteur
2
Q
poet
A
un poète
3
Q
une balle (2 nghĩa)
A
ball, bullet
4
Q
sec (a)
A
dry
5
Q
un arrêté
A
order
6
Q
enfermer = (nghĩa tiếng pháp)
A
fermer
7
Q
peasant
A
un paysan
8
Q
transition
A
une transition
9
Q
humanitarian (nhân đạo)
A
humanitaire
10
Q
répandre (2 nghĩa)
A
to spread, spill
11
Q
abattre (2 nghĩa)
A
to cut down (tree), to kill
12
Q
session (xài từ này nhiều hơn)
A
une session
13
Q
entamer
A
to start (= “commencer” / “débuter”)
14
Q
purely (Xài nhiều hơn)
A
purement
15
Q
issue
A
un enjeu