Học ngày 20/4 (2) Flashcards
1
Q
carrefour (giới, nghĩa)
A
un carrefour: ngã tư
2
Q
feu (giới, nghĩa)
A
un feu: đèn giao thông
3
Q
pont (giới, nghĩa)
A
un pont: cây cầu
4
Q
đi thẳng (2 từ)
A
continuer, aller tout droit
5
Q
public transport
A
transports en commun
6
Q
quan sát cảnh vật
A
regarder le paysage
7
Q
nhiên liên (3 từ)
A
carburant, essence, gazole
8
Q
(xe) đổ ra hỏng
A
tomber en panne
9
Q
(xe) bị hỏng
A
être en panne
10
Q
cài dây an toàn (của chúng ta)
A
attacher notre ceinture
11
Q
prudent
A
(adj) careful
12
Q
độc thân
A
célibataire
13
Q
li thân
A
séparé
14
Q
état civil
A
civil status
15
Q
cháu
A
petit-enfant